Học tiếng trung hay bất kì ngôn từ nào khác, ngay tại những buổi đầu toàn bộ chúng ta đều muốn tìm hiểu về kiểu cách đọc tên của tớ. Đối với tiếng trung, tên gọi không riêng gì có đơn thuần và giản dị là phương pháp để gọi một thành viên, mà còn mang ý nghĩa rất thâm thúy về những văn hoá rất khác nhau như phong thuỷ, giới tính, tính cách con người. Chính vì vậy, lúc bấy giờ thật nhiều cha mẹ Để ý đến rất kĩ trong việc đặt tên hay, ý nghĩa cho con, bởi những tên gọi hay sẽ mang lại thật nhiều như ý và thành công xuất sắc trong môi trường sống đời thường.
Vậy những bạn muốn muốn biết tên của tớ dịch sang tiếng Trung là gì và có ý nghĩa ra làm thế nào ? Hãy kéo xuống và TRA NGAY tên tiếng trung của bạn nhé !
dịch tên tiếng trung
HỌ VẦN A |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Âu Dương |
欧阳 |
Ōuyáng |
Ân |
殷 |
Yīn |
An |
安 |
Ān |
HỌ VẦN B |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Bùi |
裴 |
Péi |
Bối |
贝 |
Bèi |
Bình |
平 |
Píng |
Bao |
鲍 |
Bào |
Bành |
彭 |
Péng |
Bách |
柏 |
Bǎi |
HỌ VẦN C |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Chúc |
祝 |
Zhù |
Cát |
葛 |
Gé |
Chu, Châu |
朱 |
Zhū |
Cao |
高 |
Gāo |
Châu |
周 |
Zhōu |
Chữ (Trữ) |
褚 |
Chǔ |
Cố |
顾 |
Gù |
Chương |
章 |
Zhāng |
HỌ VẦN D |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Diêu |
姚 |
Yáo |
Dư |
余 |
Yú |
Doãn |
尹 |
Yǐn |
Diệp |
叶 |
Yè |
Dụ |
喻 |
Yù |
Dương |
杨 |
Yáng |
Du |
俞 |
Yú |
HỌ VẦN Đ |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Đinh |
丁 |
Dīng |
Đằng |
腾 |
Téng |
Đỗ |
杜 |
Dù |
Đường |
唐 |
Táng |
Đông Phương |
东方 |
Dōngfāng |
Đoàn |
段 |
Duàn |
Đào |
桃 |
Táo |
Đổng
|
董 |
Dǒng |
Đồng |
童 |
Tóng |
Đậu |
窦 |
Dòu |
Đặng |
邓 |
Dèng |
Địch |
狄 |
Dí |
HỌ VẦN G |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Giang
|
江 |
Jiāng |
HỌ VẦN H |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Hách |
郝 |
Hǎo |
Hoa |
花 |
Huā |
Hạng |
项 |
Xiàng |
Hoa |
华 |
Huà |
Huỳnh, Hoàng |
黄 |
Huáng |
Hồ |
胡 |
Hú |
Hùng |
熊 |
Xióng |
Hứa |
许 |
Xǔ |
Hà |
何 |
Hé |
Hàn |
韩 |
Hán |
Hạ |
贺 |
Hè |
Hòa |
和 |
Hé |
HỌ VẦN K |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Kế |
计 |
Jì |
Khang |
康 |
Kāng |
Khổng |
孔 |
Kǒng |
Khương |
姜 |
Jiāng |
Kim |
金 |
Jīn |
Kỷ |
纪 |
Jì |
HỌ VẦN L |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
La |
罗 |
Luó |
Lam |
蓝 |
Lán |
Lã |
吕 |
Lǚ |
Lâm |
林 |
Lín |
Lương |
梁 |
Liáng |
Lôi |
雷 |
Léi |
Liễu |
柳 |
Liǔ |
Lỗ |
鲁 |
Lǔ |
Lê |
黎 |
Lí |
Lý |
李 |
Lǐ |
Lưu |
刘 |
Liú |
Liêm |
廉 |
Lián |
HỌ VẦN M |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Mao |
毛 |
Máo |
Mã |
马 |
Mǎ |
Mai |
梅 |
Méi |
Mạc |
莫 |
Mò |
Miêu |
苗 |
Miáo |
Mạnh |
孟 |
Mèng |
Mễ |
米 |
Mǐ |
HỌ VẦN N |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Nguyễn |
阮 |
Ruǎn |
Ngũ |
伍 |
Wǔ |
Ngô |
吴 |
Wú |
Nghiêm |
严 |
Yán |
Nguyên |
元 |
Yuán |
Nhậm |
任 |
Rèn |
Nhạc |
乐 |
Yuè |
Ngụy |
魏 |
Wèi |
HỌ VẦN Ô |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Ô |
邬 |
Wū |
Ông |
翁 |
Fēng |
HỌ VẦN P |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Phùng |
冯 |
Féng |
Phượng |
凤 |
Fèng |
Phương |
方 |
Fāng |
Phạm |
范 |
Fàn |
Phó |
傅 |
Fù |
Phong |
酆 |
Fēng |
Phan |
藩 |
Fān |
Phí |
费 |
Fèi |
Phó |
副 |
Fù |
HỌ VẦN Q. |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Quách |
郭 |
Guō |
HỌ VẦN S |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Sầm |
岑 |
Cén |
Sử |
史 |
Shǐ |
HỌ VẦN T |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Trịnh |
郑 |
Zhèng |
Thái |
蔡 |
Cài |
Thủy |
水 |
Shuǐ |
Tiền |
钱 |
Qián |
Thạch |
石 |
Shí |
Tưởng |
蔣 |
Jiǎng |
Thích |
戚 |
Qī |
Tạ |
谢 |
Xiè |
Trương |
张 |
Zhāng |
Tăng |
曾 |
Céng |
Từ |
徐 |
Xú |
Tống |
宋 |
Sòng |
Thư |
舒 |
Shū |
Thường |
常 |
Cháng |
Thẩm |
沈 |
Shén |
Tất |
毕 |
Bì |
Thang |
汤 |
Tāng |
Tô |
苏 |
Sū |
Tào |
曹 |
Cáo |
Tề |
齐 |
Qí |
Trần |
陈 |
Chén |
Triệu |
赵 |
Zhào |
Tiết |
薛 |
Xuē |
Trâu |
邹 |
zōu |
Thi |
施 |
Shì |
Tôn |
孙 |
Sūn |
Tần |
秦 |
Qín |
HỌ VẦN V |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Vân |
云 |
Yún |
Văn |
文 |
Wén |
Vưu |
尤 |
Yóu |
Viên |
袁 |
Yuán |
Vệ |
卫 |
Wèi |
Vi |
韦 |
Wéi |
Vương |
王 |
Wáng |
Vũ (Võ) |
武 |
Wǔ |
Vu |
于 |
Yú |
HỌ VẦN X |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
Xương |
昌 |
Chāng |
TÊN VẦN A |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
AN |
安 |
Ān |
ẢNH |
影 |
Yǐng |
ANH |
英 |
Yīng |
ÁNH |
映 |
Yìng |
ÂN |
恩 |
Ēn |
ẤN |
印 |
Yìn |
ẨN |
隐 |
Yǐn |
Á |
亚 |
Yà |
TÊN VẦN B |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
BẰNG |
冯 |
Féng |
BẠCH |
白 |
Bái |
BỐI |
贝 |
Bèi |
BA |
波 |
Bō |
BÁCH |
百 |
Bǎi |
BÍNH |
柄 |
Bǐng |
BÉ |
閉 |
Bì |
BÍCH |
碧 |
Bì |
BÁ |
伯 |
Bó |
BẮC |
北 |
Běi |
BẢO |
宝 |
Bǎo |
BÌNH |
平 |
Píng |
BIÊN |
边 |
Biān |
BÙI |
裴 |
Péi |
TÊN VẦN C |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
CHI |
芝 |
Zhī |
CÔNG |
公 |
Gōng |
CẢNH |
景 |
Jǐng |
CHÚNG |
众 |
Zhòng |
CHÁNH |
正 |
Zhèng |
CƯỜNG |
强 |
Qiáng |
CỬU |
九 |
Jiǔ |
CAO |
高 |
Gāo |
CHIẾN |
战 |
Zhàn |
CHẤN |
震 |
Zhèn |
CHUNG |
终 |
Zhōng |
CHÍNH |
正 |
Zhèng |
CHUẨN |
准 |
Zhǔn |
CHIỂU |
沼 |
Zhǎo |
CUNG |
工 |
Gōng |
CHINH |
征 |
Zhēng |
CHỈNH |
整 |
Zhěng |
CHÍ |
志 |
Zhì |
CHÂU |
朱 |
Zhū |
TÊN VẦN D |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
DƯƠNG |
杨 |
Yáng |
DŨNG |
勇 |
Yǒng |
DIỆP |
叶 |
Yè |
DUYÊN |
缘 |
Yuán |
DOÃN |
尹 |
Yǐn |
DỤC |
育 |
Yù |
DƯƠNG |
羊 |
Yáng |
DOANH |
嬴 |
Yíng |
DUY |
维 |
Wéi |
DIỄM |
艳 |
Yàn |
DƯỠNG |
养 |
Yǎng |
DIỆU |
妙 |
Miào |
DANH |
名 |
Míng |
DẠ |
夜 |
Yè |
DUNG |
蓉 |
Róng |
DỰ |
吁 |
Xū |
TÊN VẦN Đ |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
ĐAM |
担 |
Dān |
ĐIỀM |
恬 |
Tián |
ĐÔ |
都 |
Dōu |
ĐIỆN |
电 |
Diàn |
ĐIỆP |
蝶 |
Dié |
ĐIỂM |
点 |
Diǎn |
ĐẠI |
大 |
Dà |
ĐỊNH |
定 |
Dìng |
ĐOAN |
端 |
Duān |
ĐIỀN |
田 |
Tián |
ĐỊCH |
狄 |
Dí |
ĐỨC |
德 |
Dé |
ĐÌNH |
庭 |
Tíng |
ĐINH |
丁 |
Dīng |
ĐÍCH |
嫡 |
Dí |
ĐẶNG |
邓 |
Dèng |
ĐẮC |
得 |
De |
ĐỒNG |
仝 |
Tóng |
ĐĂNG |
灯 |
Dēng |
ĐÔN |
惇 |
Dūn |
ĐẢM |
担 |
Dān |
ĐỖ |
杜 |
Dù |
ĐÀO |
桃 |
Táo |
ĐĂNG |
登 |
Dēng |
ĐẠM |
淡 |
Dàn |
ĐÀM |
谈 |
Tán |
ĐAN |
丹 |
Dān |
ĐẠT |
达 |
Dá |
TÊN VẦN G |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
GẤM |
錦 |
Jǐn |
GIAO |
交 |
Jiāo |
GIÁP |
甲 |
Jiǎ |
GIANG |
江 |
Jiāng |
GIA |
嘉 |
Jiā |
TÊN VẦN H |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
HÀ |
何 |
Hé |
HIẾU |
孝 |
Xiào |
HỮU |
友 |
You |
HỨA |
許 (许) |
Xǔ |
HOAN |
欢 |
Huan |
HƯƠNG |
香 |
Xiāng |
HUY |
辉 |
Hu |
HUYỀN |
玄 |
Xuán |
HỌC |
学 |
Xué |
HOÀN |
环 |
Huán |
HÙNG |
雄 |
Xióng |
HOẠCH |
获 |
Huò |
HỎA |
火 |
Huǒ |
HƯNG |
兴 |
Xìng |
HIỂN |
显 |
Xiǎn |
HINH |
馨 |
Xīn |
HIỆN |
现 |
Xiàn |
HOÀI |
怀 |
Huái |
HUÂN |
勋 |
Xūn |
HUYNH |
兄 |
Xiōng |
HẠ |
夏 |
Xià |
HỢP |
合 |
Hé |
HOA |
花 |
Huā |
HOẠN |
宦 |
Huàn |
HIỆP |
侠 |
Xiá |
HOÀNG |
黄 |
Huáng |
HẠNH |
行 |
Xíng |
HỒNG |
红 |
Hóng |
HIỀN |
贤 |
Xiá |
HÒA |
和 |
Hé |
HỢI |
亥 |
Hài |
HIÊN |
萱 |
Xuān |
HẢI |
海 |
Hǎi |
HỒ |
胡 |
Hú |
HUẤN |
训 |
Xun |
HÂN |
欣 |
Xīn |
HÀO |
豪 |
Háo |
HOÁN |
奂 |
Huàn |
HẠO |
昊 |
Hào |
HÓA |
化 |
Huà |
HUỲNH |
黄 |
Huáng |
HẢO |
好 |
Hǎo |
HẰNG |
姮 |
Héng |
HÀN |
韩 |
Hán |
TÊN VẦN K |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
KHÔI |
魁 |
Kuì |
KHOA |
科 |
Kē |
KHA |
轲 |
Kē |
KHUÊ |
圭 |
Guī |
KHANG |
康 |
Kāng |
KHẢI |
啓 (启) |
Qǐ |
KHƯƠNG |
羌 |
Qiāng |
KIỀU |
翘 |
Qiào |
KHUẤT |
屈 |
Qū |
KHẢI |
凯 |
Kǎi |
KỲ |
淇 |
Qí |
KIỆT |
杰 |
Jié |
KHÁNH |
庆 |
Qìng |
KIM |
金 |
Jīn |
KHANH |
卿 |
Qīng |
TÊN VẦN L |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
LƯƠNG |
良 |
Liáng |
LI |
犛 |
Máo |
LÝ |
李 |
Lǐ |
LÃNH |
领 |
Lǐng |
LEN |
縺 |
Lián |
LONG |
龙 |
Lóng |
LÊ |
黎 |
Lí |
LIÊN |
莲 |
Lián |
LÂM |
林 |
Lín |
LY |
璃 |
Lí |
LỄ |
礼 |
Lǐ |
Loan |
湾 |
Wān |
LẠI |
赖 |
Lài |
LINH |
泠 |
Líng |
LUÂN |
伦 |
Lún |
LÀNH |
令 |
Làng |
LỤC |
陸 |
Lù |
LÃ |
吕 |
Lǚ |
LAN |
兰 |
Lán |
TÊN VẦN O |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
OANH |
莺 |
Yīng |
TÊN VẦN M |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
MỔ |
剖 |
Pōu |
MĨ ( MỸ ) |
美 |
Měi |
MẠNH |
孟 |
Mèng |
MÃ |
马 |
Mǎ |
MỊCH |
幂 |
Mì |
MẠC |
幕 |
Mù |
MINH |
明 |
Míng |
MAI |
梅 |
Méi |
MY |
嵋 |
Méi |
TÊN VẦN N |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
NAM |
南 |
Nán |
NHUNG |
绒 |
Róng |
NGUYỄN |
阮 |
Ruǎn |
NGÂN |
银 |
Yín |
NGÔ |
吴 |
Wú |
NHÂN |
人 |
Rén |
NHIÊN |
然 |
Rán |
NHI |
儿 |
Ér |
NGỌC |
玉 |
Yù |
NINH |
娥 |
É |
NỮ |
女 |
Nǚ |
NHẬT |
日 |
Rì |
NGUYÊN |
原 |
Yuán |
NHƯ |
如 |
Rú |
NGỘ |
悟 |
Wù |
TÊN VẦN P |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
PHƯƠNG |
芳 |
Fāng |
PHONG |
峰 |
Fēng |
PHỤNG |
凤 |
Fèng |
PHẠM |
范 |
Fàn |
PHÙNG |
冯 |
Féng |
PHONG |
风 |
Fēng |
PHAN |
藩 |
Fān |
PHÍ |
费 |
Fèi |
PHI |
菲 |
Fēi |
PHƯỢNG |
凤 |
Fèng |
PHÚ |
富 |
Fù |
PHÙ |
扶 |
Fú |
TÊN VẦN Q. |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
QUÂN |
军 |
Jūn |
QUỲNH |
琼 |
Qióng |
QUANG |
光 |
Guāng |
QUÁCH |
郭 |
Guō |
QUYÊN |
娟 |
Juān |
QUỐC |
国 |
Guó |
TÊN VẦN S |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
SÂM |
森 |
Sēn |
SƠN |
山 |
Shān |
SONG |
双 |
Shuāng |
SANG |
瀧 |
Shuāng |
SẨM |
審 |
Shěn |
TÊN VẦN T |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
TRỌNG |
重 |
Zhòng |
TUYẾT |
雪 |
Xuě |
TRẦN |
陈 |
Chén |
TUÂN |
荀 |
Xún |
TOẢN |
钻 |
Zuàn |
TÚ |
秀 |
Xiù |
TRANG |
妝 |
Zhuāng |
TƯỜNG |
祥 |
Xiáng |
TRINH |
贞 |
Zhēn |
TÍN |
信 |
Xìn |
THƯƠNG |
鸧 |
Cāng |
THOA |
釵 |
Chāi |
TÙNG |
松 |
Sōng |
THOẠI |
话 |
Huà |
THUẬN |
顺 |
Shùn |
TIÊN |
仙 |
Xiān |
TĂNG |
曾 |
Céng |
THỊ |
氏 |
Shì |
THANH |
青 |
Qīng |
TUẤN |
俊 |
Jùn |
THỊNH |
盛 |
Shèng |
TRÚC |
竹 |
Zhú |
TRỊNH |
郑 |
Zhèng |
TÂN |
新 |
Xīn |
TRẦM |
沉 |
Chén |
THÀNH |
诚 |
Chéng |
TƯ |
胥 |
Xū |
THÚY |
翠 |
Cuì |
THÀNH |
成 |
Chéng |
THAO |
洮 |
Táo |
TÂM |
心 |
Xīn |
THU |
秋 |
Qiū |
THƯ |
书 |
Shū |
THẮNG |
胜 |
Shèng |
TRIỂN |
展 |
Zhǎn |
THI |
诗 |
Shī |
THỔ |
土 |
Tǔ |
TRƯƠNG |
张 |
Zhāng |
TUYỀN |
璿 |
Xuán |
TÀI |
才 |
Cái |
THÁI |
太 |
tài |
THÙY |
垂 |
Chuí |
THIÊN |
天 |
Tiān |
TÀO |
曹 |
Cáo |
THÙY |
署 |
Shǔ |
THẠNH |
盛 |
Shèng |
TẠ |
谢 |
Xiè |
TRÂM |
簪 |
Zān |
THẾ |
世 |
Shì |
TẤN |
晋 |
Jìn |
TIẾN |
进 |
Jìn |
THIÊM |
添 |
Tiān |
TRÍ |
智 |
Zhì |
THIỆN |
善 |
Shàn |
THỦY |
水 |
Shuǐ |
THƯƠNG |
怆 |
Chuàng |
THỤY |
瑞 |
Ruì |
TỊNH |
净 |
Jìng |
TRUNG |
忠 |
Zhōng |
TOÀN |
全 |
Quán |
TRƯỜNG |
长 |
Cháng |
TÔ
|
苏 |
Sū |
TÊN VẦN U |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
UYỂN |
苑 |
Yuàn |
UYÊN |
鸳 |
Yuān |
TÊN VẦN V |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
VƯƠNG |
王 |
Wáng |
VƯỢNG |
旺 |
Wàng |
VĨNH |
永 |
Yǒng |
VÂN |
芸 |
Yún |
VY |
薇 |
Wéi |
VIẾT |
曰 |
Yuē |
VĂN |
文 |
Wén |
VÕ |
武 |
Wǔ |
VINH |
荣 |
Róng |
VIỆT |
越 |
Yuè |
VŨ |
武 |
Wǔ |
VẤN |
问 |
Wèn |
VĨ |
伟 |
Wěi |
VŨ |
羽 |
Wǔ |
VI |
微 |
Wéi |
TÊN VẦN Y |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
YÊN |
安 |
Ān |
YẾN |
燕 |
Yàn |
Ý |
意 |
Yì |
TÊN VẦN X |
CHỮ HÁN |
PHIÊN ÂM |
XUYẾN |
串 |
Chuàn |
XÂM |
浸 |
Jìn |
XUYÊN |
川 |
Chuān |
XUÂN |
春 |
Chūn |
tiengtrung.com
钰 ( Yù ) : Vàng ngọc châu báu → Ngọc Bích , Ngọc Lê , Ngọc Châu , Bảo Ngọc , Gia Bảo
锦 ( Jǐn ) : Gấm lụa, rực rỡ → Cẩm Nhung , Cẩm Vân , Cẩm Anh, Tú Cẩm, Diệu Cẩm, Nam Cẩm, Hồng Cẩm, Huyền Cẩm
软 ( Ruǎn ) : Mềm mại , dịu dàng êm ả
金 ( Jīn ) : Kim → Kim Thạch , Kim Ngân , Kim Ngọc, Kim Nguyệt , Kim Phụng , Kim Thành
铁 ( Tiě ) : Thiết Sắt → Minh Thiết
铃 ( Líng ): Linh, Chuông → Linh Đan , Bảo Linh , Linh Giang , Phương Linh , Thùy Linh , Hoàng Linh
枫 ( Fēng ) : Cây phong, hàm ý con người thanh nhã , lịch sự và trang nhã, ôn tồn lễ độ. → Phong Thụy , Phong Hằng
桦 ( Huà ) : Cây hoa, hàm ý cao to anh tuấn , quang minh lỗi lạc → Hoa Tôn, Hoa Khải
桐 ( Tóng ) : Đồng Cây ngô đồng , hàm ý sự phú quý, trang trọng và dũng mãnh.→ Đồng Hàm, Đồng An
栋 ( Dòng ) : Đống – Hàm ý ngoan cường,kiên trì, tài giỏi.→ Đống Nho , Đống Diểu
木 ( Mù ) : Mộc , Cây → Mộc Lan , Mộc Tâm , Mộc Hương
松 ( Sōng ) : Cây tùng → Tùng Dương , Tùng Lâm , Sơn Tùng
芃 ( Péng ) : Ùm tùm , rậm rạp , hàm ý phi thường tràn trề sức sống → Bồng Bồng , Bồng Triệt
茂 ( Mào ) : Rậm rạp , xanh tươi, phong phú , đẹp tươi ,hàm ý hưng thịnh phát đạt, đạo đức tốt, nho nhã.→ Mậu Hoan , Mậu Bạch
慕 ( Mù ) : Cầu tiến , ngưỡng mộ , hàm ý tài năng xuất chúng và phong thái nhân hậu.→ Mạc Hoa , Mạc Lưu
策 ( Cè ) : Mưu lược, tư tưởng, hàm ý sự tháo vát, thông minh, tài trí. → Hồng Sách , Lan Sách
竺 ( Zhú ) :Cây Trúc → Trúc Linh , Mai Trúc, Huyền Trúc
泽 (zé) : Sông , hàm ý sáng sủa và dịu dàng êm ả →Trạch Hằng , Trạch Văn
湛 (zhàn): Trong suốt, trong vắt, hàm ý chính trực uy nghiêm, ngay thật →Trạch Hoa , Trạch Tân
冰 (Bīng) : Băng giá , hàm ý trong sáng , xinh đẹp→ Băng Băng , Hải Băng
波 (Bō) : Sóng , hàm ý dũng mãnh , mạnh mẽ và tự tin → Nhiệt Ba ,Kim Ba
水 (Shuǐ): Nước →Thủy Linh , Thủy Anh , Ngọc Thủy , Thu Thủy
秋 (Qiū): Mùa thu→Thu Trang , Thu Thùy , Thu Hà
然 (Rán): Tự nhiên→ Mộc Nhiên , An Nhiên
炼 (Liàn) : Tu luyện→Minh Luyện
圳 (Zhèn): Kênh , mương→Ngọc Quyến , Bảo Quyến
坪 (Píng): Bình địa→Bình An , Bình Minh
和 (Hé): Hòa thuận → Minh Hòa, Ngọc Hòa
Tên tiếng Trung của bạn là gì? Cùng san sẻ với chúng mình nhé!
XEM NGAY ĐẶT TÊN CON TRAI, CON GÁI HAY VÀ Ý NGHĨA 2020
|