An tiếng anh nghĩa là gì Mới Nhất

Thủ Thuật về An tiếng anh nghĩa là gì 2021


Heros đang tìm kiếm từ khóa An tiếng anh nghĩa là gì 2022-06-01 14:52:02 san sẻ Kinh Nghiệm về trong nội dung bài viết một cách 2021.







Tiếng ViệtSửa đổi


Cách phát âmSửa đổi


IPA theo giọng












Tp Hà Nội Thủ ĐôHuếSài Gòn
aːn˧˧aːŋ˧˥aːŋ˧˧

VinhThanh Chươngthành phố Hà Tĩnh
aːn˧˥aːn˧˥˧

Từ nguyênSửa đổi


Từ Hán Việt, tức là người đàn bà ở dưới mái nhà tức vô sự, yên ổn.




  • Tiếng ViệtSửa đổi

  • Cách phát âmSửa đổi

  • Từ nguyênSửa đổi

  • Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi

  • Chữ NômSửa đổi

  • Tính từSửa đổi

  • Tham khảoSửa đổi

  • Tiếng AnhSửa đổi

  • Cách phát âmSửa đổi

  • Từ đồng âmSửa đổi

  • Từ nguyênSửa đổi

  • Mạo từSửa đổi

  • Giới từSửa đổi

  • Liên từSửa đổi

  • Tham khảoSửa đổi

  • Tiếng PhápSửa đổi

  • Từ đồng âmSửa đổi

  • Danh từSửa đổi

  • Tham khảoSửa đổi

  • Tiếng Na UySửa đổi

  • Phó từSửa đổi

  • Tham khảoSửa đổi

  • Video tương quan


Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi



  • 䀂: an

  • 安: yên, an

  • 案: án, an

  • 鞍: yên, an

  • 鞌: an

  • 桉: án, an

  • 侒: an

  • 媕: am, an, yểm

  • 殷: ẩn, yên, an, ân

  • 氨: an

  • 铵: an

  • 胺: át, an

  • 銨: an

Phồn thểSửa đổi


  • 安: an

  • 胺: án, át, an

  • 鞍: an

  • 殷: ẩn, an, ân

Chữ NômSửa đổi


(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)



  • 安: yên, an

  • 案: yên, an, án

  • 鞍: yên, an

  • 鞌: an

  • 桉: an, án

  • 侒: an

  • 铵: an

  • 鮟: an, án

  • 氨: an

  • 胺: ươn, an, át, ườn

  • 銨: an

  • 𩽾: an



Tính từSửa đổi


an


  1. Yên, yên ổn.

    Tình hình lúc an lúc nguy.

    Bề nào thì cũng chưa an bề nào. (Truyện Kiều)

Từ liên hệSửa đổi


  • An Nam

Tham khảoSửa đổi


  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)

  • tin tức chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở tài liệu của ứng dụng WinVNKey, góp phần bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được những tác giả đồng ý đưa vào đây. (rõ ràng)

Tiếng AnhSửa đổi










Thứ hạng phổ cập trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
one
so
me
hạng 41: an
we
who
said

Cách phát âmSửa đổi


  • IPA: /æn/ (trọng âm), /ən/ (không trọng âm)

Bắc California, Hoa Kỳ (phụ nữ)[æn]


Từ đồng âmSửa đổi


  • Ann

  • en (địa phương)

  • in (địa phương)

Từ nguyênSửa đổi


mạo từ

Từ tiếng Anh cổ ān.

liên từ

Từ tiếng Anh trung cổ an.


Mạo từSửa đổi


an


  1. (Dùng trước nguyên âm) Xem a.

Giới từSửa đổi


an




  1. (Dùng trước nguyên âm) Xem a.

    twenty miles an hour — hai chục dặm một giờ

Đồng nghĩaSửa đổi


  • per

Liên từSửa đổi


an


  1. (Cổ; thông tục, địa phương) Nếu.

Tham khảoSửa đổi


  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)

Tiếng PhápSửa đổi


Từ đồng âmSửa đổi


  • en

  • han

Danh từSửa đổi


an


  1. Năm.

    vingt ans après — hai mươi năm tiếp theo

    l’an dernier — năm ngoái

    l’an prochain — năm tới

    Nouvel An — năm mới tết đến

    jour de l’an — mồng một tết

    l’an 250 avant Jésus-Christ — năm 250 trước công nguyên

    Il gagne 5.000 dollars par an. — Anh ta tìm kiếm được 5000 đô la mỗi năm.

  2. Tuổi.

    Il a trente ans. — Ông ta ba mươi tuổi.

    être chargé d’ans — rất rộng tuổi

  3. (Số nhiều; thơ ca) Tuổi đời, tuổi già.

Thành ngữSửa đổi


bon an, mal an

năm hơn bù năm kém

Je m’en moque comme de l’an quarante. — Việc đó có can hệ gì đến tôi mà cần để ý.


Tham khảoSửa đổi


  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)

Tiếng Na UySửa đổi


Phó từSửa đổi


an


  1. Gần, tiếp cận.

    Hun slo an en akkord på pianoet.

    Det går an. — Có thể được.

    å slå an — 1) Được phổ thông. 2) Dạo nhạc.

    å legge an på noe — Đặt trọng tâm vào việc gì.

    å legge an på noen — Hướng dẫn ai.

    å føre an — Điều khiển, hướng dẫn, đứng vị trí số 1.

    å gripe an — Tìm phương thức xử lý và xử lý.

    Det kommer an på… — Việc đó tùy thuộc vào…

    Kom an! — Đến đây!, tới đây!

  2. Chữ đặt trước một món hàng trên một hóa đơn.

    An fem kilo poteter: kr. 21,-.

Tham khảoSửa đổi


  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (rõ ràng)













đoạn Clip An tiếng anh nghĩa là gì ?


Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về Video An tiếng anh nghĩa là gì tiên tiến và phát triển nhất .


Share Link Cập nhật An tiếng anh nghĩa là gì miễn phí


Bann đang tìm một số trong những Chia Sẻ Link Down An tiếng anh nghĩa là gì Free.

#tiếng #anh #nghĩa #là #gì

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn