Kinh Nghiệm về Gmail nguyễn thị thủy 123456 2021
Heros đang tìm kiếm từ khóa Gmail nguyễn thị thủy 123456 2022-10-06 22:31:48 san sẻ Bí quyết về trong nội dung bài viết một cách Mới Nhất.
Link video hướng dẫn sinh viên học trực tuyến (e-learning): https://www.youtube.com/watch?v=okM5F_UsWr8&t=61s
DANH SÁCH TÀI KHOẢN ĐĂNG NHẬP PHẦN MỀM E-LEARNING
|
|
|
|
Ho
|
Ten
|
TenDangNhap
|
MatKhau
|
E-Mail
|
NgaySinh
|
Lớp ổn định
|
Lớp học phần
|
Trần Đức
|
Tiến
|
1850030018
|
123456
|
|
27/06/2000
|
DHCK1-K3
|
NLMac2.3_LT
|
Đỗ Minh
|
Thắng
|
1950030007
|
123456
|
|
30/04/2001
|
DHCK1-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Lê Tiến
|
Việt
|
1950030010
|
123456
|
|
20/03/2000
|
DHCK1-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Nguyễn Xuân
|
Anh
|
1950010857
|
123456
|
|
19/02/1996
|
DHLTM1-K1
|
XSTK.6_LT
|
Hoàng Thị
|
Lan
|
1750010028
|
123456
|
|
07/12/1999
|
DHM1-K2
|
TACNM.3_LT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Mai
|
1750010031
|
123456
|
|
18/07/1999
|
DHM1-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Trần Thị Trà
|
My
|
1750010033
|
123456
|
|
13/04/1999
|
DHM1-K2
|
CNSX1.4_LT
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Thảo
|
1750010048
|
123456
|
|
27/07/1999
|
DHM1-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Hoàng Thị Hồng
|
Anh
|
1750010061
|
123456
|
|
25/05/1999
|
DHM2-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nghiêm Thị Ngọc
|
Lý
|
1750010090
|
123456
|
|
01/03/1999
|
DHM2-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Lê Thị Cẩm
|
Nhung
|
1750010097
|
123456
|
|
06/09/1999
|
DHM2-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Lê Thị Thu
|
Nga
|
1850010165
|
123456
|
|
21/09/2000
|
DHM2-K3
|
TACNM.8_LT
|
Lại Thị Huyền
|
Trang
|
1950010113
|
123456
|
|
08/03/2001
|
DHM2-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Lan
|
Anh
|
1750010122
|
123456
|
|
26/09/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Trần Huyền
|
Anh
|
1750010124
|
123456
|
|
01/05/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Trương Ngọc
|
Ánh
|
1750010126
|
123456
|
|
30/12/1998
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Phạm Thị
|
Dịu
|
1750010128
|
123456
|
|
01/08/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
1750010129
|
123456
|
|
15/05/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Trần Thị
|
Duyên
|
1750010130
|
123456
|
|
25/08/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
1750010134
|
123456
|
|
14/03/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Hoàng Thị
|
Hậu
|
1750010136
|
123456
|
|
14/08/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Vũ Thị
|
Hậu
|
1750010137
|
123456
|
|
16/10/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
1750010138
|
123456
|
|
13/11/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
1750010139
|
123456
|
|
29/04/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Phạm Thu
|
Hiền
|
1750010140
|
123456
|
|
12/11/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Dương Thị
|
Huyền
|
1750010142
|
123456
|
|
27/10/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
1750010143
|
123456
|
|
26/11/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Trịnh Khánh
|
Huyền
|
1750010144
|
123456
|
|
28/08/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Roãn Thu
|
Huyền
|
1750010145
|
123456
|
|
31/05/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Quang Thị
|
Hường
|
1750010147
|
123456
|
|
15/10/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Hoàng Mạnh
|
Khương
|
1750010148
|
123456
|
|
22/03/1998
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Phan Thị
|
Liêm
|
1750010150
|
123456
|
|
11/02/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
1750010152
|
123456
|
|
08/06/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
1750010154
|
123456
|
|
12/02/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Trần Mỹ
|
Linh
|
1750010155
|
123456
|
|
11/03/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Trần Mỹ
|
Linh
|
1750010156
|
123456
|
|
20/11/1999
|
DHM3-K2
|
CNSX1.3_LT
|
Vũ Thị
|
Lương
|
1750010157
|
123456
|
|
04/12/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
1750010159
|
123456
|
|
21/08/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Đặng Thị
|
Nhung
|
1750010160
|
123456
|
|
27/08/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Dương Thị
|
Phượng
|
1750010164
|
123456
|
|
18/10/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Phạm Thị
|
Quyên
|
1750010165
|
123456
|
|
13/10/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
1750010166
|
123456
|
|
19/06/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Trần Thị
|
Thảo
|
1750010170
|
123456
|
|
03/02/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Giang Thị
|
Thương
|
1750010174
|
123456
|
|
10/07/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Phạm Thị
|
Tuyến
|
1750010175
|
123456
|
|
07/01/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Đỗ Thị
|
Tuyết
|
1750010176
|
123456
|
|
21/11/1999
|
DHM3-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị Hải
|
Anh
|
1850010005
|
123456
|
|
17/08/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị Linh
|
Chi
|
1850010023
|
123456
|
|
01/12/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Lê Thị
|
Hà
|
1850010042
|
123456
|
|
02/02/1999
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Phạm Thị Thu
|
Hà
|
1850010046
|
123456
|
|
19/04/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Cao Thu
|
Hiền
|
1850010062
|
123456
|
|
29/06/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Dương Thị
|
Hồng
|
1850010075
|
123456
|
|
03/03/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Võ Thu
|
Huyền
|
1850010094
|
123456
|
|
26/11/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
1850010101
|
123456
|
|
17/10/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hường
|
1850010109
|
123456
|
|
21/12/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Hà Thị
|
Lan
|
1850010115
|
123456
|
|
01/07/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Lành
|
1850010123
|
123456
|
|
29/01/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Linh
|
1850010139
|
123456
|
|
30/01/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Lê Thị
|
Lộc
|
1850010146
|
123456
|
|
20/05/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Trương Thị Hoài
|
Nam
|
1850010163
|
123456
|
|
05/12/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Bùi Thị
|
Như
|
1850010189
|
123456
|
|
02/10/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Ngô Thị
|
Nụ
|
1850010190
|
123456
|
|
08/06/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị Như
|
Phương
|
1850010202
|
123456
|
|
27/09/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Thơm
|
1850010236
|
123456
|
|
03/06/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
1850010265
|
123456
|
|
09/01/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Bùi Thị
|
Vân
|
1850010283
|
123456
|
|
06/08/2000
|
DHM3-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Trung
|
Dũng
|
1950010128
|
123456
|
|
07/11/1999
|
DHM3-K4
|
VLM.5_LT
|
Nguyễn Hương
|
Quỳnh
|
1950010163
|
123456
|
|
21/12/2001
|
DHM3-K4
|
VLM.5_LT
|
Đoàn Thị Vân
|
Oanh
|
1750010182
|
123456
|
|
17/12/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
1750010183
|
123456
|
|
13/09/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Mai
|
1750010184
|
123456
|
|
11/09/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
1750010192
|
123456
|
|
17/06/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hiền
|
1750010198
|
123456
|
|
27/11/1999
|
DHM4-K2
|
CNSX1.10_LT
|
Nguyễn Thanh
|
Huyền
|
1750010204
|
123456
|
|
26/11/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Hoàng Thị Thu
|
Hương
|
1750010206
|
123456
|
|
01/09/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Tống Thị
|
Nhung
|
1750010219
|
123456
|
|
24/07/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
1750010222
|
123456
|
|
22/02/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Vũ Thị Thu
|
Quỳnh
|
1750010224
|
123456
|
|
02/05/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Dương Thanh
|
Thảo
|
1750010227
|
123456
|
|
26/09/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Vũ Thị Kim
|
Thoa
|
1750010228
|
123456
|
|
24/09/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thu
|
1750010230
|
123456
|
|
10/05/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Dương Trần Huyền
|
Trang
|
1750010234
|
123456
|
|
13/12/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Đào Thị Huyền
|
Trang
|
1750010235
|
123456
|
|
05/06/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Đào Quang
|
Trường
|
1750010238
|
123456
|
|
13/01/1999
|
DHM4-K2
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
1850010100
|
123456
|
|
18/12/2000
|
DHM4-K3
|
TACNM.10_LT
|
Bùi Thị
|
Linh
|
1850010131
|
123456
|
|
25/09/1997
|
DHM4-K3
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
1850010277
|
123456
|
|
15/10/2000
|
DHM4-K3
|
TACNM.10_LT
|
Bùi Thị
|
Huế
|
1950010203
|
123456
|
|
08/03/2001
|
DHM4-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Bùi Kiên
|
Cường
|
1750010250
|
123456
|
|
27/02/1999
|
DHM5-K2
|
TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
1850010059
|
123456
|
|
12/09/2000
|
DHM5-K3
|
TACNM.8_LT
|
Phạm Thị Thanh
|
Ngoan
|
1850010173
|
123456
|
|
20/06/2000
|
DHM5-K3
|
TACNM.8_LT
|
Cao Xuân
|
Quỳnh
|
1850010207
|
123456
|
|
14/11/2000
|
DHM5-K3
|
TACNM.8_LT
|
Phạm Thị Hồng
|
Vân
|
1850010286
|
123456
|
|
09/05/2000
|
DHM5-K3
|
TACNM.8_LT
|
Bùi Ngọc
|
Anh
|
1950010241
|
123456
|
|
12/01/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Anh
|
1950010242
|
123456
|
|
20/09/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Ngọc
|
Ánh
|
1950010243
|
123456
|
|
26/03/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
1950010245
|
123456
|
|
13/09/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
1950010247
|
123456
|
|
27/08/2001
|
DHM5-K4
|
VLM.5_LT
|
Vũ Thị
|
Hậu
|
1950010248
|
123456
|
|
09/07/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Lý Thị
|
Lan
|
1950010249
|
123456
|
|
15/05/2000
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Vũ Thị
|
Lan
|
1950010250
|
123456
|
|
30/12/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Phạm Thị Phương
|
Linh
|
1950010252
|
123456
|
|
19/09/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
1950010254
|
123456
|
|
07/10/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Thân Thị Kim
|
Ngân
|
1950010255
|
123456
|
|
10/05/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Phạm Thị Kim
|
Oanh
|
1950010257
|
123456
|
|
23/05/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Lê Thị
|
Phương
|
1950010258
|
123456
|
|
26/09/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Dương Hồng
|
Quyên
|
1950010259
|
123456
|
|
21/08/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thúy
|
Quỳnh
|
1950010260
|
123456
|
|
30/11/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Đoàn Thị Thanh
|
Thảo
|
1950010261
|
123456
|
|
21/09/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
1950010262
|
123456
|
|
11/04/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thu
|
Thảo
|
1950010264
|
123456
|
|
03/07/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Vũ Thị Ngọc
|
Trang
|
1950010266
|
123456
|
|
25/05/2000
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Trương Ngọc
|
Trâm
|
1950010267
|
123456
|
|
28/08/2001
|
DHM5-K4
|
VLM.5_LT
|
Đào Ánh
|
Tuyết
|
1950010268
|
123456
|
|
23/11/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Trịnh Thị Phương
|
Uyên
|
1950010269
|
123456
|
|
05/09/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Đào Thị Thảo
|
Vân
|
1950010270
|
123456
|
|
24/09/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Vũ Thị Thu
|
Yến
|
1950010271
|
123456
|
|
29/05/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
1950010272
|
123456
|
|
26/03/2001
|
DHM5-K4
|
VLM.5_LT
|
Hà Thị
|
Diệp
|
1950010274
|
123456
|
|
07/12/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Trịnh Thùy
|
Dung
|
1950010275
|
123456
|
|
30/04/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Biện Thị
|
Hà
|
1950010277
|
123456
|
|
04/10/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Cao Thị
|
Huế
|
1950010279
|
123456
|
|
28/11/2000
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thị Lan
|
Hương
|
1950010280
|
123456
|
|
12/02/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Đinh Thị Thúy
|
Kiều
|
1950010281
|
123456
|
|
23/01/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Trần Thị Ngọc
|
Lan
|
1950010282
|
123456
|
|
04/02/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
1950010284
|
123456
|
|
19/05/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Vũ Thị Hiền
|
Lương
|
1950010285
|
123456
|
|
29/07/2000
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Nhật
|
Minh
|
1950010286
|
123456
|
|
24/05/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Mơ
|
1950010287
|
123456
|
|
28/05/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Trịnh Thị Hồng
|
Ngân
|
1950010288
|
123456
|
|
05/01/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Hoàng Thị
|
Nguyên
|
1950010289
|
123456
|
|
22/03/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Đặng Thị Như
|
Quỳnh
|
1950010292
|
123456
|
|
01/04/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Bùi Thị Thu
|
Thảo
|
1950010293
|
123456
|
|
08/03/1999
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Phương
|
Thúy
|
1950010295
|
123456
|
|
24/02/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Phạm Thị Minh
|
Thúy
|
1950010296
|
123456
|
|
19/07/2000
|
DHM5-K4
|
VLM.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
1950010297
|
123456
|
|
10/12/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Trần Thị Thu
|
Trà
|
1950010299
|
123456
|
|
09/08/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
1950010300
|
123456
|
|
11/12/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Hoàng Minh
|
Yến
|
1950010301
|
123456
|
|
18/08/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Lê Thị
|
Ngọc
|
1950010442
|
123456
|
|
21/03/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Đoàn Thị Tú
|
Anh
|
1950010822
|
123456
|
|
04/01/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Đào Thị
|
Dịu
|
1950010825
|
123456
|
|
28/04/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Vi Thị
|
Thi
|
1950010845
|
123456
|
|
21/12/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Lê Thị
|
Nga
|
1950010854
|
123456
|
|
25/08/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
1950010856
|
123456
|
|
19/01/2001
|
DHM5-K4
|
NLMac2.3_LT+VLM.5_LT
|
Lê Đình
|
Chính
|
1750010307
|
123456
|
|
26/12/1999
|
DHM6-K2
|
CNSX1.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
1750010346
|
123456
|
|
15/12/1999
|
DHM6-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Ngô Minh
|
Phương
|
1750010352
|
123456
|
|
03/03/1999
|
DHM6-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Hoàng Ngọc
|
Ánh
|
1850010298
|
123456
|
|
08/05/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT
|
Đặng Thị Ngọc
|
Diệp
|
1850010299
|
123456
|
|
28/03/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT
|
Phan Thị Ngọc
|
Anh
|
1850010306
|
123456
|
|
13/12/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Tô Lan
|
Anh
|
1850010307
|
123456
|
|
04/01/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT
|
Dương Thị
|
Duyên
|
1850010311
|
123456
|
|
04/12/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT
|
Đinh Thị Mỹ
|
Duyên
|
1850010312
|
123456
|
|
04/10/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Phạm Thị
|
Giang
|
1850010314
|
123456
|
|
02/04/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Trần Thị
|
Giang
|
1850010315
|
123456
|
|
10/07/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
1850010330
|
123456
|
|
19/08/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT
|
Phạm Thị
|
Linh
|
1850010331
|
123456
|
|
10/07/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT
|
Phan Thị Trà
|
My
|
1850010336
|
123456
|
|
28/08/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Đỗ Vân
|
Nhung
|
1850010340
|
123456
|
|
15/03/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT
|
Hoàng Thị
|
Thoa
|
1850010346
|
123456
|
|
25/02/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Hà Thị Phương
|
Thu
|
1850010347
|
123456
|
|
25/01/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Trần Thị Huyền
|
Trang
|
1850010353
|
123456
|
|
08/09/2000
|
DHM6-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
1950010303
|
123456
|
|
16/01/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Đoàn Minh
|
Ánh
|
1950010304
|
123456
|
|
18/01/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Quỳnh
|
Châm
|
1950010305
|
123456
|
|
27/08/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Đoàn Thị
|
Cúc
|
1950010306
|
123456
|
|
24/09/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Đào Mai
|
Duyên
|
1950010307
|
123456
|
|
12/01/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Bùi Hà
|
Dương
|
1950010308
|
123456
|
|
26/09/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Hà Thị Hồng
|
Gấm
|
1950010309
|
123456
|
|
06/08/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nông Thùy
|
Giang
|
1950010310
|
123456
|
|
30/04/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Phạm Hà
|
Giang
|
1950010311
|
123456
|
|
30/08/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Hà Thị
|
Hà
|
1950010312
|
123456
|
|
14/05/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
1950010313
|
123456
|
|
23/06/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Phạm Thanh
|
Hằng
|
1950010314
|
123456
|
|
15/12/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
1950010315
|
123456
|
|
10/07/2001
|
DHM6-K4
|
XSTK.6_LT
|
Đặng Thị Ngọc
|
Hoan
|
1950010316
|
123456
|
|
12/05/2000
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Đỗ Thị
|
Hồng
|
1950010318
|
123456
|
|
12/07/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Đỗ Thị
|
Huệ
|
1950010320
|
123456
|
|
20/04/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Phạm Thu
|
Huyền
|
1950010321
|
123456
|
|
20/03/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Trần Thị Thanh
|
Huyền
|
1950010322
|
123456
|
|
12/10/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Đoàn Mạnh
|
Hùng
|
1950010323
|
123456
|
|
01/01/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Đặng Thị
|
Hương
|
1950010324
|
123456
|
|
22/10/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
1950010325
|
123456
|
|
22/05/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
1950010326
|
123456
|
|
14/08/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Đặng Thị Kim
|
Lan
|
1950010327
|
123456
|
|
29/11/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
1950010328
|
123456
|
|
14/01/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
1950010329
|
123456
|
|
13/02/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Bùi Thị
|
Loan
|
1950010330
|
123456
|
|
09/08/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
1950010331
|
123456
|
|
23/03/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
1950010332
|
123456
|
|
12/09/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Đức
|
Mạnh
|
1950010333
|
123456
|
|
06/10/2000
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Mây
|
1950010334
|
123456
|
|
07/06/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Giáp Văn
|
Nam
|
1950010335
|
123456
|
|
30/10/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Cao Thị Bích
|
Ngọc
|
1950010337
|
123456
|
|
28/09/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Kim Thị
|
Ngọc
|
1950010338
|
123456
|
|
06/05/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị Uyển
|
Nhi
|
1950010340
|
123456
|
|
24/05/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
1950010341
|
123456
|
|
25/12/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Văn
|
Nhì
|
1950010342
|
123456
|
|
29/11/2000
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Mai Thị Tuyết
|
Nhung
|
1950010343
|
123456
|
|
07/12/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
1950010344
|
123456
|
|
07/08/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Vũ Thị
|
Oanh
|
1950010345
|
123456
|
|
18/12/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Hoàng Thị
|
Phương
|
1950010346
|
123456
|
|
04/10/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
1950010347
|
123456
|
|
13/06/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thu
|
Phương
|
1950010348
|
123456
|
|
10/05/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Bùi Thị Minh
|
Phượng
|
1950010349
|
123456
|
|
29/09/2001
|
DHM6-K4
|
XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
1950010350
|
123456
|
|
04/07/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Vũ Thanh
|
Tâm
|
1950010351
|
123456
|
|
03/09/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Bùi Thị
|
Thủy
|
1950010353
|
123456
|
|
07/06/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Hoàng Đặng Thanh
|
Thủy
|
1950010354
|
123456
|
|
30/10/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Lương Thị
|
Thủy
|
1950010355
|
123456
|
|
03/09/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Đào Thị
|
Trang
|
1950010356
|
123456
|
|
28/03/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Hoàng Thị
|
Trang
|
1950010357
|
123456
|
|
26/01/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Trần Thị Thu
|
Trang
|
1950010358
|
123456
|
|
24/01/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Phạm Tố
|
Uyên
|
1950010361
|
123456
|
|
11/12/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
1950010828
|
123456
|
|
04/02/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thư
|
1950010847
|
123456
|
|
29/07/2001
|
DHM6-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
1750010373
|
123456
|
|
15/03/1999
|
DHM7-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Ngô Thị Diệu
|
Linh
|
1750010391
|
123456
|
|
11/10/1999
|
DHM7-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Vũ Thị
|
Linh
|
1750010393
|
123456
|
|
20/05/1999
|
DHM7-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
1750010398
|
123456
|
|
08/02/1999
|
DHM7-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Đặng Thị Thuý
|
Như
|
1750010403
|
123456
|
|
27/02/1999
|
DHM7-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Nguyễn Thị
|
Thư
|
1750010414
|
123456
|
|
11/11/1999
|
DHM7-K2
|
TACNM.3_LT+CNSX1.3_LT
|
Vương Thị Minh
|
Ánh
|
1850010363
|
123456
|
|
19/10/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Vũ Thị
|
Chi
|
1850010365
|
123456
|
|
08/11/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
1850010366
|
123456
|
|
16/06/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
1850010372
|
123456
|
|
17/01/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Vũ Thị
|
Hiền
|
1850010374
|
123456
|
|
01/09/2000
|
DHM7-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Bùi Thị
|
Hoa
|
1850010375
|
123456
|
|
13/12/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Lê Thị
|
Huế
|
1850010376
|
123456
|
|
09/03/2000
|
DHM7-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Trịnh Thị Khánh
|
Huyền
|
1850010382
|
123456
|
|
12/11/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Trần Thị Lan
|
Hương
|
1850010383
|
123456
|
|
04/11/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Khuyên
|
1850010386
|
123456
|
|
01/02/2000
|
DHM7-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Nguyễn Khánh
|
Ly
|
1850010391
|
123456
|
|
24/09/2000
|
DHM7-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Vũ Thị
|
Nhung
|
1850010399
|
123456
|
|
24/09/2000
|
DHM7-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Phạm Như
|
Quỳnh
|
1850010400
|
123456
|
|
25/07/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Cao Thị
|
Thanh
|
1850010403
|
123456
|
|
07/11/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Lê Thị
|
Thủy
|
1850010413
|
123456
|
|
27/06/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Đỗ Thị
|
Trang
|
1850010418
|
123456
|
|
15/02/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Đinh Thị Khánh
|
Ly
|
1850010669
|
123456
|
|
28/08/2000
|
DHM7-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Nguyễn Việt
|
Cường
|
1950010373
|
123456
|
|
12/08/2001
|
DHM7-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
1950010388
|
123456
|
|
29/04/2001
|
DHM7-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Hoàng Đức
|
Việt
|
1950010421
|
123456
|
|
19/10/2001
|
DHM7-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Hoàng Thị
|
Hoa
|
1750010434
|
123456
|
|
14/07/1999
|
DHM8-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
1750010446
|
123456
|
|
14/04/1999
|
DHM8-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Chu Thị
|
Vân
|
1750010478
|
123456
|
|
22/06/1999
|
DHM8-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
1850010426
|
123456
|
|
15/03/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Đặng Thị Ánh
|
Duyên
|
1850010430
|
123456
|
|
22/11/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hòa
|
1850010441
|
123456
|
|
13/02/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Nguyễn Văn
|
Khương
|
1850010445
|
123456
|
|
21/11/2000
|
DHM8-K3
|
KTM2.2_LT
|
Đặng Hương
|
Ly
|
1850010452
|
123456
|
|
24/06/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nga
|
1850010454
|
123456
|
|
14/10/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
1850010464
|
123456
|
|
28/09/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Thoan
|
1850010474
|
123456
|
|
17/05/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thu
|
1850010475
|
123456
|
|
06/02/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Trương Thị Huyền
|
Trang
|
1850010479
|
123456
|
|
06/11/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Nguyễn Tú
|
Uyên
|
1850010481
|
123456
|
|
27/08/2000
|
DHM8-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Đặng Xuân
|
Hải
|
1950010429
|
123456
|
|
22/02/2001
|
DHM8-K4
|
NLMac2.3_LT+XSTK.6_LT
|
Lưu Thị
|
An
|
1850010482
|
123456
|
|
02/04/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
1850010496
|
123456
|
|
10/07/1998
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Phạm Nguyễn Phương
|
Anh
|
1850010497
|
123456
|
|
20/10/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị Phương
|
Bích
|
1850010511
|
123456
|
|
29/03/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Đinh Thị Phương
|
Chi
|
1850010514
|
123456
|
|
23/10/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị
|
Chi
|
1850010515
|
123456
|
|
07/08/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
1850010536
|
123456
|
|
01/08/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Trần Hương
|
Giang
|
1850010541
|
123456
|
|
22/03/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Đỗ Thị Thu
|
Hà
|
1850010549
|
123456
|
|
10/09/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
1850010567
|
123456
|
|
07/01/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Lê Thị
|
Huệ
|
1850010604
|
123456
|
|
22/05/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
1850010629
|
123456
|
|
17/12/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Đặng Thùy
|
Linh
|
1850010649
|
123456
|
|
24/03/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Ngô Thị Phương
|
Linh
|
1850010657
|
123456
|
|
11/07/2000
|
DHM9-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Nhâm Thị Thùy
|
Linh
|
1850010660
|
123456
|
|
21/03/2000
|
DHM9-K3
|
KTM2.2_LT
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
1850010665
|
123456
|
|
24/05/1999
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị
|
Luyến
|
1850010666
|
123456
|
|
22/09/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Trần Thị Minh
|
Lý
|
1850010675
|
123456
|
|
16/03/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Lưu Thị
|
Ngọc
|
1850010705
|
123456
|
|
03/09/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Bích
|
Ngọc
|
1850010706
|
123456
|
|
08/05/2000
|
DHM9-K3
|
KTM2.2_LT
|
Tăng Thị Minh
|
Phượng
|
1850010733
|
123456
|
|
19/08/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Bùi Thị
|
Son
|
1850010740
|
123456
|
|
20/11/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thu
|
1850010762
|
123456
|
|
09/12/2000
|
DHM9-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Phạm Thị
|
Thúy
|
1850010767
|
123456
|
|
07/02/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Tạ Anh
|
Tú
|
1850010801
|
123456
|
|
29/09/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
1850010807
|
123456
|
|
20/11/2000
|
DHM9-K3
|
TACNM.8_LT
|
Lê Thị Ngọc
|
Anh
|
1750010541
|
123456
|
|
06/06/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
1750010542
|
123456
|
|
02/02/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Vũ Thị Phương
|
Anh
|
1750010546
|
123456
|
|
20/07/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Lê Thị Minh
|
Ánh
|
1750010547
|
123456
|
|
20/04/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị Hải
|
Duyên
|
1750010551
|
123456
|
|
16/06/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Lương Thị Hương
|
Giang
|
1750010553
|
123456
|
|
09/10/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Trịnh Thị
|
Hồng
|
1750010558
|
123456
|
|
28/10/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị
|
Huê
|
1750010559
|
123456
|
|
12/01/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Phạm Thu
|
Huyền
|
1750010562
|
123456
|
|
25/03/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Đinh Thị
|
Hương
|
1750010564
|
123456
|
|
22/05/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Trần Chi
|
Linh
|
1750010570
|
123456
|
|
30/09/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Hoàng Thị Thanh
|
Niệm
|
1750010576
|
123456
|
|
27/11/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Phạm Thị
|
Uyên
|
1750010578
|
123456
|
|
06/06/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Bùi Thị
|
Phương
|
1750010580
|
123456
|
|
25/08/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Ngọc
|
Quỳnh
|
1750010583
|
123456
|
|
28/11/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Vũ Thị Vân
|
Quỳnh
|
1750010584
|
123456
|
|
28/12/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Tô Thị Phương
|
Thảo
|
1750010588
|
123456
|
|
04/02/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Bùi Thị
|
Thơm
|
1750010591
|
123456
|
|
11/05/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
1750010596
|
123456
|
|
19/10/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
1750010598
|
123456
|
|
02/11/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị
|
Vui
|
1750010599
|
123456
|
|
04/04/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Trần Hải
|
Yến
|
1750010600
|
123456
|
|
08/02/1999
|
DHM10-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Phương Thị
|
Châm
|
1750010606
|
123456
|
|
13/09/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
1750010608
|
123456
|
|
09/10/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Hoàng Thị
|
Dung
|
1750010611
|
123456
|
|
25/03/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thùy
|
Dung
|
1750010612
|
123456
|
|
14/12/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
1750010615
|
123456
|
|
26/03/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
1750010616
|
123456
|
|
29/10/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Sỹ Thị Thanh
|
Huyền
|
1750010619
|
123456
|
|
05/09/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Đỗ Thị
|
Hòa
|
1750010621
|
123456
|
|
16/05/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Phạm Thị
|
Huế
|
1750010622
|
123456
|
|
02/09/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị Lan
|
Hương
|
1750010625
|
123456
|
|
04/09/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Phạm Thị Thu
|
Hương
|
1750010626
|
123456
|
|
24/10/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Mai Thị
|
Nguyệt
|
1750010634
|
123456
|
|
18/08/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Lê Thị
|
Phương
|
1750010637
|
123456
|
|
15/07/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Văn
|
Sử
|
1750010639
|
123456
|
|
07/10/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Bùi Thị
|
Thanh
|
1750010641
|
123456
|
|
30/07/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Đỗ Thị Phương
|
Thảo
|
1750010642
|
123456
|
|
25/11/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Bùi Thị Hồng
|
Thắm
|
1750010644
|
123456
|
|
19/10/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Bùi Thị
|
Thùy
|
1750010647
|
123456
|
|
17/08/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Trần Thùy
|
Trang
|
1750010653
|
123456
|
|
08/08/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Vũ Thị
|
Trang
|
1750010654
|
123456
|
|
14/07/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Lư Thị
|
Yến
|
1750010659
|
123456
|
|
25/12/1999
|
DHM11-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Kiều
|
Châm
|
1850010513
|
123456
|
|
25/02/2000
|
DHM11-K3
|
TACNM.8_LT
|
Hoàng Thị
|
Phượng
|
1850010731
|
123456
|
|
20/10/2000
|
DHM11-K3
|
TACNM.10_LT
|
Vũ Thị Huyền
|
Trang
|
1950010663
|
123456
|
|
09/06/2001
|
DHM11-K4
|
TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
1750010661
|
123456
|
|
15/05/1999
|
DHM12-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
1750010665
|
123456
|
|
16/03/1999
|
DHM12-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Bùi Thị Thu
|
Giang
|
1750010666
|
123456
|
|
26/03/1999
|
DHM12-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Lê Thanh
|
Hà
|
1750010668
|
123456
|
|
29/06/1998
|
DHM12-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Lý Thị
|
Hiền
|
1750010672
|
123456
|
|
17/04/1999
|
DHM12-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
1750010676
|
123456
|
|
12/03/1999
|
DHM12-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Đào Thị
|
Hương
|
1750010686
|
123456
|
|
15/10/1999
|
DHM12-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Hoàng Minh
|
Thúy
|
1750010714
|
123456
|
|
05/09/1999
|
DHM12-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Trần Hoài
|
Nam
|
1850010689
|
123456
|
|
29/05/2000
|
DHM12-K3
|
KTM2.2_LT
|
Hoàng Thị
|
Chang
|
1950010670
|
123456
|
|
10/07/2001
|
DHM12-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Lê Thị
|
Hoài
|
1750010744
|
123456
|
|
19/09/1999
|
DHM13-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị
|
Huyên
|
1750010746
|
123456
|
|
01/12/1999
|
DHM13-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Vũ Thu
|
Thảo
|
1750010764
|
123456
|
|
31/03/1999
|
DHM13-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Lê Thị Lan
|
Anh
|
1850010489
|
123456
|
|
15/11/2000
|
DHM13-K3
|
TACNM.10_LT
|
Vũ Thị Vân
|
Chinh
|
1850010519
|
123456
|
|
16/09/2000
|
DHM13-K3
|
TACNM.10_LT
|
Mai Thị Thùy
|
Dung
|
1850010529
|
123456
|
|
15/07/2000
|
DHM13-K3
|
KTM2.2_LT
|
Đặng Thị
|
Hằng
|
1850010565
|
123456
|
|
28/02/2000
|
DHM13-K3
|
KTM2.2_LT
|
Đoàn Thị
|
Hằng
|
1850010566
|
123456
|
|
22/08/2000
|
DHM13-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Lưu Thị Thu
|
Huyền
|
1850010611
|
123456
|
|
18/09/2000
|
DHM13-K3
|
KTM2.2_LT
|
Phạm Thị
|
Hương
|
1850010620
|
123456
|
|
21/03/2000
|
DHM13-K3
|
KTM2.2_LT
|
Nguyễn Cầu
|
Long
|
1850010664
|
123456
|
|
14/10/2000
|
DHM13-K3
|
KTM2.2_LT
|
Đặng Thị
|
Ngạn
|
1850010698
|
123456
|
|
04/11/2000
|
DHM13-K3
|
TACNM.10_LT
|
Quách Chí
|
Phong
|
1850010725
|
123456
|
|
06/08/2000
|
DHM13-K3
|
TACNM.10_LT
|
Đỗ Thị
|
Quế
|
1850010734
|
123456
|
|
26/05/2000
|
DHM13-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Trần Thị
|
Trang
|
1850010794
|
123456
|
|
11/02/2000
|
DHM13-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
1850010820
|
123456
|
|
27/09/2000
|
DHM13-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Anh
|
1950010726
|
123456
|
|
02/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Hoàng Thị Lan
|
Anh
|
1950010727
|
123456
|
|
07/11/2000
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Anh
|
1950010728
|
123456
|
|
26/02/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
1950010729
|
123456
|
|
28/06/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Xuân Ngọc
|
Anh
|
1950010730
|
123456
|
|
02/10/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Phạm Thị Kim
|
Anh
|
1950010731
|
123456
|
|
05/06/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Phạm Việt
|
Anh
|
1950010732
|
123456
|
|
14/01/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Tô Việt
|
Anh
|
1950010733
|
123456
|
|
22/02/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Quang
|
Cường
|
1950010734
|
123456
|
|
08/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Lê Quỳnh
|
Diễm
|
1950010735
|
123456
|
|
03/05/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Diễm
|
1950010736
|
123456
|
|
23/12/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Hà Thị
|
Dịu
|
1950010737
|
123456
|
|
07/02/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Phạm Thị
|
Dung
|
1950010739
|
123456
|
|
30/01/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Trần Thị Thùy
|
Dung
|
1950010740
|
123456
|
|
08/12/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
1950010741
|
123456
|
|
16/03/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Trần Thị Thùy
|
Dương
|
1950010742
|
123456
|
|
12/03/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Bùi Hương
|
Giang
|
1950010743
|
123456
|
|
14/06/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Phạm Thị Thu
|
Hà
|
1950010744
|
123456
|
|
20/02/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Trương Thị
|
Hà
|
1950010745
|
123456
|
|
01/10/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Phạm Thị
|
Hạ
|
1950010746
|
123456
|
|
17/02/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Tăng Thị
|
Hạnh
|
1950010747
|
123456
|
|
29/04/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Đinh Thị
|
Hằng
|
1950010748
|
123456
|
|
02/12/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Lưu Thị
|
Hoài
|
1950010749
|
123456
|
|
16/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Khuất Thị
|
Huế
|
1950010750
|
123456
|
|
30/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Huế
|
1950010751
|
123456
|
|
30/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Đoàn Mai
|
Hương
|
1950010752
|
123456
|
|
27/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Mai Bùi Thanh
|
Hương
|
1950010753
|
123456
|
|
10/06/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
1950010754
|
123456
|
|
28/07/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
1950010755
|
123456
|
|
07/06/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Khuyên
|
1950010756
|
123456
|
|
14/11/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Trần Thị Phương
|
Lan
|
1950010757
|
123456
|
|
18/10/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Lệ
|
1950010758
|
123456
|
|
09/12/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Cao Thị Tuyết
|
Mai
|
1950010759
|
123456
|
|
13/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Vũ Thị Quỳnh
|
Mai
|
1950010760
|
123456
|
|
24/06/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Tạ Thị Trà
|
My
|
1950010761
|
123456
|
|
24/10/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Lê Thị Thanh
|
Nga
|
1950010762
|
123456
|
|
27/03/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Tô Phương
|
Nga
|
1950010763
|
123456
|
|
21/09/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Bùi Thị
|
Phương
|
1950010764
|
123456
|
|
26/07/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị Minh
|
Phương
|
1950010765
|
123456
|
|
21/07/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Vũ Thị
|
Phương
|
1950010766
|
123456
|
|
20/02/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
1950010767
|
123456
|
|
24/09/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Đặng Kim
|
Sơn
|
1950010769
|
123456
|
|
20/01/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
1950010771
|
123456
|
|
23/09/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Phạm Thị Phương
|
Thảo
|
1950010772
|
123456
|
|
14/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Phạm Thị Thanh
|
Thảo
|
1950010773
|
123456
|
|
25/07/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Gia
|
Thiện
|
1950010774
|
123456
|
|
27/11/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Đỗ Thị Thanh
|
Thơm
|
1950010775
|
123456
|
|
19/01/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Lại Phương
|
Thúy
|
1950010776
|
123456
|
|
14/01/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
1950010777
|
123456
|
|
27/10/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Phạm Thu
|
Thủy
|
1950010778
|
123456
|
|
30/09/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Đỗ Thị
|
Thục
|
1950010779
|
123456
|
|
02/11/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
1950010780
|
123456
|
|
02/11/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
1950010781
|
123456
|
|
23/10/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Vũ Quỳnh Thảo
|
Uyên
|
1950010782
|
123456
|
|
18/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Đỗ Thị Thảo
|
Vân
|
1950010783
|
123456
|
|
29/08/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Nguyễn Thị
|
Viên
|
1950010784
|
123456
|
|
17/11/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Mai Thu
|
Yến
|
1950010785
|
123456
|
|
29/05/2001
|
DHM13-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Bùi Thu
|
Hằng
|
1750010794
|
123456
|
|
07/06/1998
|
DHM14-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Đặng Phương
|
Thảo
|
1750010818
|
123456
|
|
03/01/1999
|
DHM14-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Đinh Thị Thu
|
Thảo
|
1750010819
|
123456
|
|
24/03/1999
|
DHM14-K2
|
TKTP3.4_LT
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
1850010540
|
123456
|
|
03/08/2000
|
DHM14-K3
|
KTM2.2_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
1850010552
|
123456
|
|
12/01/2000
|
DHM14-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Hoàng Thị Thu
|
Hiền
|
1850010580
|
123456
|
|
01/04/2000
|
DHM14-K3
|
KTM2.2_LT
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
1950010841
|
123456
|
|
02/09/2000
|
DHM14-K4
|
TBM.5_LT+TinHocDC.5_LT
|
Trần Thị Ngọc
|
Ánh
|
1850010847
|
123456
|
|
09/07/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Nguyễn Lệ
|
Chi
|
1850010848
|
123456
|
|
07/02/2000
|
DHM15-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Ngô Thị Kiều
|
Duyên
|
1850010851
|
123456
|
|
08/04/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Nguyễn Văn
|
Đoàn
|
1850010852
|
123456
|
|
18/04/2000
|
DHM15-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Bạch Ngọc
|
Hằng
|
1850010860
|
123456
|
|
03/11/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Đoàn Thị Ngọc
|
Hân
|
1850010863
|
123456
|
|
31/08/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT
|
Lê Thị
|
Hương
|
1850010874
|
123456
|
|
17/03/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT
|
Vũ Thùy
|
Linh
|
1850010882
|
123456
|
|
22/02/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
1850010884
|
123456
|
|
29/03/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Hoàng Thị
|
Minh
|
1850010889
|
123456
|
|
25/03/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Lê Thị
|
Ngọc
|
1850010892
|
123456
|
|
11/12/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Hồ Thị
|
Nguyệt
|
1850010895
|
123456
|
|
20/09/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Vũ Thị Mai
|
Nhung
|
1850010902
|
123456
|
|
10/04/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Vũ Thị
|
Phương
|
1850010906
|
123456
|
|
12/02/1999
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
1850010909
|
123456
|
|
24/09/2000
|
DHM15-K3
|
CNSX1.10_LT+TACNM.10_LT
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
1850010915
|
123456
|
|
03/12/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT
|
Đỗ Thị Hồng
|
Toan
|
1850010917
|
123456
|
|
20/04/2000
|
DHM15-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Bùi Thị
|
Trang
|
1850010918
|
123456
|
|
29/06/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Phùng Thị Thu
|
Giang
|
1850010922
|
123456
|
|
11/09/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
1850010929
|
123456
|
|
09/09/2000
|
DHM15-K3
|
CNSX1.10_LT
|
Phạm Thị
|
Tuyết
|
1850010932
|
123456
|
|
13/12/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Ngô Thị
|
Hạnh
|
1850010933
|
123456
|
|
01/08/2000
|
DHM15-K3
|
KTM2.2_LT
|
Vũ Thị Phương
|
Thùy
|
1750010716
|
123456
|
|
13/10/1999
|
DHM16-K3
|
KTM2.2_LT
|
Phạm Thị Hương
|
Ly
|
1850010148
|
123456
|
|
07/12/2000
|
DHM16-K3
|
KTM2.2_LT+TACNM.8_LT
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Ánh
|
1850010846
|
123456
|
|
27/09/2000
|
DHM16-K3
|
KTM2.2_LT
|
Phạm Thị Tuyết
|
Trinh
|
1850010923
|
123456
|
|
01/01/2000
|
DHM16-K3
|
KTM2.2_LT
|
Lưu Thị
|
Hoài
|
1950020021
|
123456
|
|
04/10/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Đồng Thị
|
Ánh
|
1950120001
|
123456
|
|
20/10/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
1950120002
|
123456
|
|
02/07/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Đào Thuỳ
|
Dương
|
1950120003
|
123456
|
|
14/12/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Đỗ Thị Thu
|
Hoài
|
1950120004
|
123456
|
|
19/01/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Lý Thu
|
Huyền
|
1950120005
|
123456
|
|
31/10/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Hoàng Thị
|
Khuyên
|
1950120006
|
123456
|
|
18/09/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Lê Khánh
|
Linh
|
1950120007
|
123456
|
|
12/07/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Nguyễn Thị
|
Nhạn
|
1950120008
|
123456
|
|
31/07/2000
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Vũ Phương
|
Thảo
|
1950120009
|
123456
|
|
06/04/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Đào Thị
|
Thủy
|
1950120010
|
123456
|
|
08/05/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Nguyễn Đình
|
Trình
|
1950120011
|
123456
|
|
23/05/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Nguyễn Thị Triệu
|
Vi
|
1950120012
|
123456
|
|
27/02/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
1950120013
|
123456
|
|
05/04/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Trần Thị Linh
|
Trang
|
1950120014
|
123456
|
|
20/07/2001
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT
|
Vũ Hoàng
|
Đức
|
1950120015
|
123456
|
|
10/12/1997
|
DHMAR1-K4
|
MarCB.1_LT+
|
Đàm Ngọc
|
Anh
|
1750020001
|
123456
|
|
23/12/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
1750020005
|
123456
|
|
18/03/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Trần Thị Vân
|
Anh
|
1750020007
|
123456
|
|
02/12/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trần Thị Bích
|
Diệp
|
1750020008
|
123456
|
|
06/06/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị
|
Dịu
|
1750020009
|
123456
|
|
02/01/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Phùng Thị Kim
|
Dung
|
1750020011
|
123456
|
|
17/05/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Thái Thị
|
Dung
|
1750020012
|
123456
|
|
20/08/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị Hà
|
Giang
|
1750020013
|
123456
|
|
14/11/1998
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trương Thị Thúy
|
Hằng
|
1750020014
|
123456
|
|
09/06/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trần Thị Khánh
|
Huyền
|
1750020016
|
123456
|
|
07/11/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Đào Thị
|
Hương
|
1750020017
|
123456
|
|
17/07/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Khánh
|
1750020018
|
123456
|
|
13/08/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
1750020019
|
123456
|
|
01/05/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Thanh
|
Kiều
|
1750020020
|
123456
|
|
20/11/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Phạm Thị
|
Lan
|
1750020021
|
123456
|
|
03/02/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Phạm Thị Ngọc
|
Liên
|
1750020022
|
123456
|
|
02/03/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
1750020023
|
123456
|
|
29/03/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
1750020024
|
123456
|
|
03/10/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
1750020025
|
123456
|
|
17/08/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Lâm Thị Quỳnh
|
Ly
|
1750020026
|
123456
|
|
04/03/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Mai
|
1750020027
|
123456
|
|
14/03/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị Thành
|
Nam
|
1750020030
|
123456
|
|
11/11/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Kiều
|
Ngân
|
1750020031
|
123456
|
|
07/11/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trần Thị
|
Nhàn
|
1750020032
|
123456
|
|
18/12/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Hoàng Hải
|
Nhung
|
1750020033
|
123456
|
|
05/02/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Đàm Thị
|
Oanh
|
1750020034
|
123456
|
|
13/02/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Đỗ Thị
|
Oanh
|
1750020035
|
123456
|
|
09/09/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trần Thị
|
Oanh
|
1750020036
|
123456
|
|
13/08/1997
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Lê Thị Ngọc
|
Phượng
|
1750020038
|
123456
|
|
24/12/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Bùi Thị Như
|
Quỳnh
|
1750020039
|
123456
|
|
03/10/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
1750020042
|
123456
|
|
14/07/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Vũ Kim
|
Thảo
|
1750020044
|
123456
|
|
27/12/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Hoàng Thị Lệ
|
Thu
|
1750020045
|
123456
|
|
03/09/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trần Thị Thu
|
Thủy
|
1750020046
|
123456
|
|
17/02/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Thị
|
Thư
|
1750020047
|
123456
|
|
02/07/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Đinh Thị
|
Thương
|
1750020048
|
123456
|
|
23/11/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Đinh Thị
|
Trang
|
1750020049
|
123456
|
|
28/03/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
1750020050
|
123456
|
|
14/11/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
1750020051
|
123456
|
|
19/12/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Trang
|
1750020053
|
123456
|
|
22/08/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
1750020054
|
123456
|
|
14/09/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thùy
|
Trang
|
1750020055
|
123456
|
|
16/04/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trần Thị Ninh
|
Trang
|
1750020056
|
123456
|
|
30/10/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Ánh
|
Xuân
|
1750020059
|
123456
|
|
12/11/1999
|
DHTT1-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trần Thị Vân
|
Anh
|
1950020007
|
123456
|
|
20/08/2001
|
DHTT1-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Giang Hồng
|
Ánh
|
1950020008
|
123456
|
|
31/07/2001
|
DHTT1-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Đồng Thị Thu
|
Hằng
|
1950020017
|
123456
|
|
27/07/2001
|
DHTT1-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Nguyễn Trần
|
Kiên
|
1950020024
|
123456
|
|
18/06/2001
|
DHTT1-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Bùi Như
|
Ngọc
|
1950020035
|
123456
|
|
30/12/2001
|
DHTT1-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Trần Thị Minh
|
Nguyệt
|
1950020038
|
123456
|
|
04/07/2001
|
DHTT1-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
1950020052
|
123456
|
|
10/05/2001
|
DHTT1-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Trịnh Thị
|
Phương
|
1750020037
|
123456
|
|
24/08/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
1750020052
|
123456
|
|
21/07/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Hồng
|
Hạnh
|
1750020061
|
123456
|
|
03/12/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trịnh Tố
|
Anh
|
1750020062
|
123456
|
|
20/12/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Vũ Thị Vân
|
Anh
|
1750020063
|
123456
|
|
28/06/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Đinh Thị
|
Ánh
|
1750020064
|
123456
|
|
02/04/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
1750020066
|
123456
|
|
03/10/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Đỗ Thị
|
Hồng
|
1750020068
|
123456
|
|
21/01/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Vũ Thị
|
Huế
|
1750020069
|
123456
|
|
12/12/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Lý Thị
|
Huyền
|
1750020072
|
123456
|
|
14/09/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Minh
|
Huyền
|
1750020073
|
123456
|
|
08/06/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Phạm Thị
|
Huyền
|
1750020074
|
123456
|
|
19/06/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Vũ Thị
|
Hương
|
1750020075
|
123456
|
|
15/03/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
1750020077
|
123456
|
|
10/09/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trần Thị Tuyết
|
Linh
|
1750020078
|
123456
|
|
13/12/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Phạm Thị
|
Loan
|
1750020079
|
123456
|
|
19/08/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Thị
|
Luyến
|
1750020080
|
123456
|
|
20/09/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
1750020081
|
123456
|
|
13/12/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Huỳnh Minh
|
Nguyệt
|
1750020085
|
123456
|
|
23/04/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Vương Thị
|
Nhị
|
1750020086
|
123456
|
|
19/12/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Lương Thị
|
Phương
|
1750020088
|
123456
|
|
23/09/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Hà
|
Phương
|
1750020089
|
123456
|
|
31/08/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Phạm Thị
|
Phương
|
1750020090
|
123456
|
|
25/06/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Bùi Thị Như
|
Quỳnh
|
1750020091
|
123456
|
|
14/02/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Đỗ Hương
|
Quỳnh
|
1750020093
|
123456
|
|
12/05/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Phạm Trường
|
Sơn
|
1750020094
|
123456
|
|
04/11/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Đỗ Thanh
|
Thủy
|
1750020096
|
123456
|
|
09/11/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Trần Thị Thanh
|
Thủy
|
1750020097
|
123456
|
|
05/06/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
1750020098
|
123456
|
|
11/01/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Đỗ Thị
|
Tươi
|
1750020099
|
123456
|
|
31/03/1998
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
1750020100
|
123456
|
|
08/03/1998
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Trang
|
1750020101
|
123456
|
|
26/03/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
1750020102
|
123456
|
|
01/01/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Phạm Thị Hà
|
Trang
|
1750020103
|
123456
|
|
26/08/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Nguyễn Khánh
|
Huyền
|
1750020104
|
123456
|
|
17/10/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Lê Thị
|
Như
|
1750020108
|
123456
|
|
01/09/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.1_LT
|
Trần Thị
|
Duyên
|
1750020109
|
123456
|
|
25/06/1999
|
DHTT2-K2
|
DoHoaTT.2_LT
|
Cao Như
|
Cường
|
1950020062
|
123456
|
|
05/06/2001
|
DHTT2-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
1950020068
|
123456
|
|
23/06/2001
|
DHTT2-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Nguyễn Trà
|
Giang
|
1950020069
|
123456
|
|
09/06/2001
|
DHTT2-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Vũ Minh Hồng
|
Ngọc
|
1950020088
|
123456
|
|
24/11/2001
|
DHTT2-K4
|
NLMac2.3_LT
|
Nguyễn Ngọc
|
Quỳnh
|
1950020095
|
123456
|
|
13/12/2001
|
DHTT2-K4
|
NLMac2.3_LT
|
|
Tải thêm tài liệu tương quan đến nội dung bài viết Gmail nguyễn thị thủy 123456
Gmail Đk
gmail.com.vn đăng nhập
Gmail Google
Gmail của tôi
E-Mail
Gmail login
Hộp thư Gmail
Video Gmail nguyễn thị thủy 123456 ?
Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về đoạn Clip Gmail nguyễn thị thủy 123456 tiên tiến và phát triển nhất .
Chia SẻLink Tải Gmail nguyễn thị thủy 123456 miễn phí
Hero đang tìm một số trong những Chia Sẻ Link Cập nhật Gmail nguyễn thị thủy 123456 Free.
#Gmail #nguyễn #thị #thủy